--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ break of serve chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chấm công
:
To mark work-points (ở các hợp tác xã nông nghiệp)
+
bọp
:
With a thudquả chín rơi đánh bọpthe ripe fruit fell with a thud
+
piano
:
(âm nhạc) pianôcottage piano pianô đứng nhỏ
+
ngừa
:
PreventPhương châm ngừa bệnhThe principle of disease prevention, the prophylactic principle
+
bé tị
:
Very small, tiny